Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

magrets

  1. Dạng số nhiều của magret.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

magrets 

  1. Dạng số nhiều của magret.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /maˈɡɾets/ [maˈɣ̞ɾet̪s]
  • Vần: -ets
  • Tách âm tiết: ma‧grets

Danh từ

sửa

magrets  sn

  1. Dạng số nhiều của magret