Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mæɡ.ˈni.ʃə/

Danh từ

sửa

magnesia /mæɡ.ˈni.ʃə/

  1. (Hoá học) Magiê-oxyt.

Tham khảo

sửa