madrépore
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
madrépore /mad.ʁe.pɔʁ/ |
madrépores /mad.ʁe.pɔʁ/ |
madrépore gđ
- (Động vật học) San hô tảng.
Tham khảo
sửa- "madrépore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
madrépore /mad.ʁe.pɔʁ/ |
madrépores /mad.ʁe.pɔʁ/ |
madrépore gđ