Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maderenses
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latinh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ma.deˈren.ses/
,
[mäd̪ɛˈrẽːs̠ɛs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ma.deˈren.ses/
,
[mäd̪eˈrɛnses]
Tính từ
sửa
maderēnsēs
Dạng
nom.
/
acc.
/
voc.
giống đực
/
giống cái
số nhiều
của
maderēnsis
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/madeˈɾenses/
[ma.ð̞eˈɾẽn.ses]
Vần:
-enses
Tách âm tiết:
ma‧de‧ren‧ses
Tính từ
sửa
maderenses
gđ
sn
hoặc
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
maderense
Danh từ
sửa
maderenses
gđ
sn
hoặc
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
maderense