Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.dɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
madère
/ma.dɛʁ/
madère
/ma.dɛʁ/

madère /ma.dɛʁ/

  1. Rượu vang mađe.

Tham khảo

sửa