macroscopique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.kʁɔs.kɔ.pik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | macroscopique /ma.kʁɔs.kɔ.pik/ |
macroscopique /ma.kʁɔs.kɔ.pik/ |
Giống cái | macroscopique /ma.kʁɔs.kɔ.pik/ |
macroscopique /ma.kʁɔs.kɔ.pik/ |
macroscopique /ma.kʁɔs.kɔ.pik/
Tham khảo
sửa- "macroscopique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)