Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmæ.kroʊ.ˈɡæ.ˌmit/

Danh từ sửa

macrogamete /ˌmæ.kroʊ.ˈɡæ.ˌmit/

  1. (Sinh vật học) Giao tử cái; đại giao tử.

Tham khảo sửa