Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mak.mɛtʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
machmètre
/mak.mɛtʁ/
machmètre
/mak.mɛtʁ/

machmètre /mak.mɛtʁ/

  1. (Hàng không) Mac kế.

Tham khảo

sửa