Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈʃin.ˌlɑɪk/

Tính từ

sửa

machinelike /mə.ˈʃin.ˌlɑɪk/

  1. Như máy.

Tham khảo

sửa