Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈʃin.ˈtuːl/

Danh từ sửa

machine-tool /mə.ˈʃin.ˈtuːl/

  1. (Kỹ thuật) Máy công cụ.

Tham khảo sửa