Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʃi.nal.mɑ̃/

Phó từ

sửa

machinalement /ma.ʃi.nal.mɑ̃/

  1. Như cái máy, máy móc.

Tham khảo

sửa