machiavélique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.kja.ve.lik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | machiavélique /ma.kja.ve.lik/ |
machiavéliques /ma.kja.ve.lik/ |
Giống cái | machiavélique /ma.kja.ve.lik/ |
machiavéliques /ma.kja.ve.lik/ |
machiavélique /ma.kja.ve.lik/
Tham khảo
sửa- "machiavélique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)