macaronique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ka.ʁɔ.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | macaronique /ma.ka.ʁɔ.nik/ |
macaronique /ma.ka.ʁɔ.nik/ |
Giống cái | macaronique /ma.ka.ʁɔ.nik/ |
macaronique /ma.ka.ʁɔ.nik/ |
macaronique /ma.ka.ʁɔ.nik/
- Poésie macaronique — thơ khôi hài pha tiếng La tinh.
- Latin macaronique — tiếng La tinh giả cầy
Tham khảo
sửa- "macaronique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)