mac
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamac
- Xem mackintosh+ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ).
Tham khảo
sửa- "mac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mac /mak/ |
macs /mak/ |
mac gđ /mak/
- (Tiếng lóng; biệt ngữ) Ma cô.
Tham khảo
sửa- "mac", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)