maboul
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.bul/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maboul /ma.bul/ |
mabouls /ma.bul/ |
Giống cái | maboule /ma.bul/ |
maboules /ma.bul/ |
maboul /ma.bul/
- (Thông tục) Gàn.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | maboule /ma.bul/ |
maboules /ma.bul/ |
Số nhiều | maboule /ma.bul/ |
maboules /ma.bul/ |
maboul /ma.bul/
Tham khảo
sửa- "maboul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)