Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔ̰˧˩˧ xwɛt˧˥˧˩˨ kʰwɛ̰k˩˧˨˩˦ kʰwɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ xwɛt˩˩mɔ̰ʔ˧˩ xwɛ̰t˩˧

Định nghĩa

sửa

mỏ khoét

  1. Nói người ăn luôn miệng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa