mấy hơi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məj˧˥ həːj˧˧ | mə̰j˩˧ həːj˧˥ | məj˧˥ həːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
məj˩˩ həːj˧˥ | mə̰j˩˧ həːj˧˥˧ |
Định nghĩa
sửamấy hơi
- Ít hơi sức.
- Được mấy hơi mà đòi bơi xa.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mấy hơi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)