mương phai
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɨəŋ˧˧ faːj˧˧ | mɨəŋ˧˥ faːj˧˥ | mɨəŋ˧˧ faːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɨəŋ˧˥ faːj˧˥ | mɨəŋ˧˥˧ faːj˧˥˧ |
Xem thêm
sửa- Như mương
- Vét mương phai lấy nước tưới ruộng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mương phai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)