Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
môme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
môme
/mɔm/
mômes
/mɔm/
môme
gđ
/mɔm/
(
Thông tục
)
Chú bé
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
môme
/mɔm/
mômes
/mɔm/
môme
gc
/mɔm/
(
Thông tục
)
Cô bé
;
thiếu nữ
;
thiếu phụ
.
Tham khảo
sửa
"
môme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)