Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mósìjázìkʼé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hozo
sửa
Số từ
sửa
mósìjázìkʼé
sáu mươi
.
Tham khảo
sửa
Số tiếng Hozo