métropolitain
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | métropolitain /met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃/ |
métropolitains /met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃/ |
Giống cái | métropolitaine /met.ʁɔ.pɔ.li.tɛn/ |
métropolitaines /met.ʁɔ.pɔ.li.tɛn/ |
métropolitain /met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃/
- Chemin de fer métropolitain — đường xe điện ngầm.
- Eglise métropolitaine — nhà thờ có tổng giám mục
- Territoire métropolitain — lãnh thổ chính quốc
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
métropolitain /met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃/ |
métropolitains /met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃/ |
métropolitain gđ /met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃/
Tham khảo
sửa- "métropolitain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)