Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
métro
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.tʁo/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
métro
/me.tʁo/
métros
/me.tʁo/
métro
gđ
/me.tʁo/
(
Thân mật
) (viết tắt của
métropolitain
)
xe điện ngầm
.
Tham khảo
sửa
"
métro
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)