Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
métro
/me.tʁo/
métros
/me.tʁo/

métro /me.tʁo/

  1. (Thân mật) (viết tắt của métropolitain) xe điện ngầm.

Tham khảo

sửa