Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
métayer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.te.je/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
métayer
/me.te.je/
métayers
/me.te.je/
Số nhiều
métayer
/me.te.je/
métayers
/me.te.je/
métayer
/me.te.je/
người làm rẽ, tá điền
Tham khảo
sửa
"
métayer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)