Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.te.je/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít métayer
/me.te.je/
métayers
/me.te.je/
Số nhiều métayer
/me.te.je/
métayers
/me.te.je/

métayer /me.te.je/

  • người làm rẽ, tá điền

    Tham khảo

    sửa