métaphorique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.ta.fɔ.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | métaphorique /me.ta.fɔ.ʁik/ |
métaphoriques /me.ta.fɔ.ʁik/ |
Giống cái | métaphorique /me.ta.fɔ.ʁik/ |
métaphoriques /me.ta.fɔ.ʁik/ |
métaphorique /me.ta.fɔ.ʁik/
- (Văn học) Ẩn dụ.
- Expression métaphorique — từ ngữ ẩn dụ
Tham khảo
sửa- "métaphorique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)