Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.te.ɔ.ʁik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực météorique
/me.te.ɔ.ʁik/
météorique
/me.te.ɔ.ʁik/
Giống cái météorique
/me.te.ɔ.ʁik/
météorique
/me.te.ɔ.ʁik/

météorique /me.te.ɔ.ʁik/

  1. Xem météore
    Fer météorique — sắt sao băng

Tham khảo

sửa