météorique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.te.ɔ.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | météorique /me.te.ɔ.ʁik/ |
météorique /me.te.ɔ.ʁik/ |
Giống cái | météorique /me.te.ɔ.ʁik/ |
météorique /me.te.ɔ.ʁik/ |
météorique /me.te.ɔ.ʁik/
- Xem météore
- Fer météorique — sắt sao băng
Tham khảo
sửa- "météorique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)