Tiếng Pháp sửa

 
mésange

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mésange
/me.zɑ̃ʒ/
mésanges
/me.zɑ̃ʒ/

mésange gc

  1. (Động vật học) Chim sẻ ngô.

Tham khảo sửa