mésange
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mésange /me.zɑ̃ʒ/ |
mésanges /me.zɑ̃ʒ/ |
mésange gc
- (Động vật học) Chim sẻ ngô.
Tham khảo
sửa- "mésange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mésange /me.zɑ̃ʒ/ |
mésanges /me.zɑ̃ʒ/ |
mésange gc