Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
méritant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.ʁi.tɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
méritant
/me.ʁi.tɑ̃/
méritants
/me.ʁi.tɑ̃/
Giống cái
méritante
/me.ʁi.tɑ̃t/
méritantes
/me.ʁi.tɑ̃t/
méritant
/me.ʁi.tɑ̃/
Có công
;
đáng khen
.
Ecolier
méritant
— học sinh đáng khen
Tham khảo
sửa
"
méritant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)