Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
méninge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
méninges
/me.nɛ̃ʒ/
méninges
/me.nɛ̃ʒ/
méninge
gc
(
Giải phẫu
)
Màng não
,
màng não
tũy
.
(
Số nhiều, thân mật
) Óc.
Se fatiguer les méninges
— mệt óc
Tham khảo
sửa
"
méninge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)