Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
méninges
/me.nɛ̃ʒ/
méninges
/me.nɛ̃ʒ/

méninge gc

  1. (Giải phẫu) Màng não, màng não tũy.
  2. (Số nhiều, thân mật) Óc.
    Se fatiguer les méninges — mệt óc

Tham khảo sửa