Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
méningé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
méningée
/me.nɛ̃.ʒe/
méningée
/me.nɛ̃.ʒe/
Giống cái
méningée
/me.nɛ̃.ʒe/
méningée
/me.nɛ̃.ʒe/
méningé
Xem
méninge 1
Hémorragie méningée
— chảy máu màng não
Tham khảo
sửa
"
méningé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)