Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực méningée
/me.nɛ̃.ʒe/
méningée
/me.nɛ̃.ʒe/
Giống cái méningée
/me.nɛ̃.ʒe/
méningée
/me.nɛ̃.ʒe/

méningé

  1. Xem méninge 1
    Hémorragie méningée — chảy máu màng não

Tham khảo

sửa