mélodieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.lɔ.djø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mélodieux /me.lɔ.djø/ |
mélodieux /me.lɔ.djø/ |
Giống cái | mélodieuse /me.lɔ.djøz/ |
mélodieuses /me.lɔ.djøz/ |
mélodieux /me.lɔ.djø/
Tham khảo
sửa- "mélodieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)