Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.li.nit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mélinite
/me.li.nit/
mélinite
/me.li.nit/

mélinite gc /me.li.nit/

  1. Melinit (thuốc nổ).

Tham khảo

sửa