Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.ɡa.ɛʁts/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mégahertz
/me.ɡa.ɛʁts/
mégahertz
/me.ɡa.ɛʁts/

mégahertz /me.ɡa.ɛʁts/

  1. (Khoa đo lường) Megahec.

Tham khảo

sửa