Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực méditerranée
/me.di.tɛ.ʁa.ne/
méditerranée
/me.di.tɛ.ʁa.ne/
Giống cái méditerranée
/me.di.tɛ.ʁa.ne/
méditerranée
/me.di.tɛ.ʁa.ne/

méditerrané

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Ở trong lục địa.
    Les provinces méditerranées — những tỉnh trong lục địa

Tham khảo

sửa