Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.di.kastʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
médicastre
/me.di.kastʁ/
médicastres
/me.di.kastʁ/

médicastre /me.di.kastʁ/

  1. Lang băm.

Tham khảo

sửa