Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.di.ka.mɑ̃.tø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực médicamenteux
/me.di.ka.mɑ̃.tø/
médicamenteux
/me.di.ka.mɑ̃.tø/
Giống cái médicamenteuse
/me.di.ka.mɑ̃.tøz/
médicamenteuse
/me.di.ka.mɑ̃.tøz/

médicamenteux /me.di.ka.mɑ̃.tø/

  1. Xem médicament
    Racines médicamenteuses — rễ làm thuốc

Tham khảo

sửa