médicamenteux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.di.ka.mɑ̃.tø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | médicamenteux /me.di.ka.mɑ̃.tø/ |
médicamenteux /me.di.ka.mɑ̃.tø/ |
Giống cái | médicamenteuse /me.di.ka.mɑ̃.tøz/ |
médicamenteuse /me.di.ka.mɑ̃.tøz/ |
médicamenteux /me.di.ka.mɑ̃.tø/
- Xem médicament
- Racines médicamenteuses — rễ làm thuốc
Tham khảo
sửa- "médicamenteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)