Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.ka.nɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mécano
/me.ka.nɔ/
mécanos
/me.ka.nɔ/

mécano /me.ka.nɔ/

  1. (Thân mật) Thợ máy.

Tham khảo

sửa