Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.ka.ni.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mécanisation
/me.ka.ni.za.sjɔ̃/
mécanisation
/me.ka.ni.za.sjɔ̃/

mécanisation gc /me.ka.ni.za.sjɔ̃/

  1. Sự cơ khí hóa.
    La mécanisation de l’agriculture — sự cơ khí hóa nông nghiệp

Tham khảo

sửa