Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.ka.nik/
  Pháp (Ba Lê)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mécanique
/me.ka.nik/
mécaniques
/me.ka.nik/

mécanique gc /me.ka.nik/

  1. Cơ học; cơ khí.
    Mécanique appliquée — cơ học ứng dụng
  2. Máy móc, bộ máy.
    La mécanique d’une montre — máy móc đồng hồ
  3. Máy.
    Dentelle faite à la mécanique — ren máy

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mécanique
/me.ka.nik/
mécaniques
/me.ka.nik/
Giống cái mécanique
/me.ka.nik/
mécaniques
/me.ka.nik/

mécanique /me.ka.nik/

  1. (Thuộc) Cơ học, cơ khí.
    Energie mécanique — năng lượng cơ học, cơ năng
  2. (Bằng) Máy; (do) máy.
    Tissage mécanique — dệt máy
    Escalier mécanique — cầu thang máy
  3. Máy móc.
    Un geste mécanique — một cử chỉ máy móc
    Matérialisme mécanique — chủ nghĩa duy vật máy móc

Tham khảo

sửa