mécanique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.ka.nik/
Pháp (Ba Lê) | [me.ka.nik] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mécanique /me.ka.nik/ |
mécaniques /me.ka.nik/ |
mécanique gc /me.ka.nik/
- Cơ học; cơ khí.
- Mécanique appliquée — cơ học ứng dụng
- Máy móc, bộ máy.
- La mécanique d’une montre — máy móc đồng hồ
- Máy.
- Dentelle faite à la mécanique — ren máy
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mécanique /me.ka.nik/ |
mécaniques /me.ka.nik/ |
Giống cái | mécanique /me.ka.nik/ |
mécaniques /me.ka.nik/ |
mécanique /me.ka.nik/
- (Thuộc) Cơ học, cơ khí.
- Energie mécanique — năng lượng cơ học, cơ năng
- (Bằng) Máy; (do) máy.
- Tissage mécanique — dệt máy
- Escalier mécanique — cầu thang máy
- Máy móc.
- Un geste mécanique — một cử chỉ máy móc
- Matérialisme mécanique — chủ nghĩa duy vật máy móc
Tham khảo
sửa- "mécanique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)