Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc målbevisst
gt målbevisst
Số nhiều målbevisste
Cấp so sánh
cao

målbevisst

  1. Có chủ đích, có mục đích.
    Hun er en målbevisst student.

Tham khảo sửa