Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔan˧˥ taːŋ˧˧maːŋ˧˩˨ taːŋ˧˥maːŋ˨˩˦ taːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ːn˩˧ taːŋ˧˥maːn˧˩ taːŋ˧˥ma̰ːn˨˨ taːŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

mãn tang

  1. Hết thời gian để tang.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa