mách qué
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
majk˧˥ kwɛ˧˥ | ma̰t˩˧ kwɛ̰˩˧ | mat˧˥ wɛ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
majk˩˩ kwɛ˩˩ | ma̰jk˩˧ kwɛ̰˩˧ |
Định nghĩa
sửamách qué
- Không nghiêm túc, không đứng đắn.
- Tin gì lời mách qué ấy.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mách qué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)