lystspill
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lystspill | lystspillet |
Số nhiều | lystspill | lystspilla, lystspillene |
lystspill gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "lystspill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)