Xem thêm: łysku

Tiếng Séc

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

lysku gc

  1. Dạng acc. số ít của lyska

Tiếng Slovak

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

lysku

  1. Dạng acc. số ít của lyska