lysine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑɪ.ˌsin/
Danh từ
sửalysine /ˈlɑɪ.ˌsin/
- (Hoá học) Lizin (một loại aminoaxit).
Tham khảo
sửa- "lysine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.zin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lysine /li.zin/ |
lysine /li.zin/ |
lysine gc /li.zin/
- (Hóa học; sinh vật học; sinh lý học) Lizin.
Tham khảo
sửa- "lysine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)