Tiếng Anh

sửa
 
lysine

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪ.ˌsin/

Danh từ

sửa

lysine /ˈlɑɪ.ˌsin/

  1. (Hoá học) Lizin (một loại aminoaxit).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lysine
/li.zin/
lysine
/li.zin/

lysine gc /li.zin/

  1. (Hóa học; sinh vật học; sinh lý học) Lizin.

Tham khảo

sửa