Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lyrikk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
lyrikk
lyrikken
Số nhiều
lyrikker
lyrikkene
lyrikk
gđ
Thơ
trữ tình
.
Hun skriver
lyrikk
om sine følelser.
Tham khảo
sửa
"
lyrikk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)