Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪr.ɪ.kəl.nəs/

Danh từ

sửa

lyricalness /ˈlɪr.ɪ.kəl.nəs/

  1. Tính chất trữ tình.

Tham khảo

sửa