Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪ.ˌdɑɪt/

Danh từ sửa

lyddite /ˈlɪ.ˌdɑɪt/

  1. Chất nổ liddit (dùng làm đạn đại bác).

Tham khảo sửa