lydbånd
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lydbånd | lydbåndet |
Số nhiều | lydbånd | lydbåndai-ene |
lydbånd gđ
Từ dẫn xuất
sửaPhương ngữ khác
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lydbånd | lydbåndet |
Số nhiều | lydbånd | lydbåndai-ene |
lydbånd gđ
Từ dẫn xuất
sửaPhương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "lydbånd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)