Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lydbånd lydbåndet
Số nhiều lydbånd lydbåndai-ene

lydbånd

  1. Cuộn băng, băng nhạc.
    på dette lydbåndet har jeg musikk fra 60-årene.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lydbånd lydbåndet
Số nhiều lydbånd lydbåndai-ene

lydbånd

  1. Cuộn băng, băng nhạc.
    på dette lydbåndet har jeg musikk fra 60-årene.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa