Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lusing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
lusing
lusingen
Số nhiều
lusinger
lusingene
lusing
gđ
Cái
bạt tai
.
Han fikk en
lusing
da han hadde vært ulydig.
Tham khảo
sửa
"
lusing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)