Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlʊr.əd.li/

Phó từ

sửa

luridly /ˈlʊr.əd.li/

  1. Ghê gớm, khủng khiếp.

Tham khảo

sửa